🔍
Search:
NGƯỜI SAY MÊ
🌟
NGƯỜI SAY MÊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 사물이나 일을 사랑하고 좋아하는 사람.
1
NGƯỜI HÂM MỘ, NGƯỜI SAY MÊ:
Người thích và yêu công việc hay sự vật nào đó.
-
Phụ tố
-
1
‘열광적으로 정신을 쏟는 사람’의 뜻을 더하는 접미사.
1
NGƯỜI SAY MÊ, NGƯỜI HÂM MỘ:
Hậu tố thêm nghĩa 'người dồn hết tinh thần một cách đam mê'.